中文 Trung Quốc
  • 一舉成功 繁體中文 tranditional chinese一舉成功
  • 一举成功 简体中文 tranditional chinese一举成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành công tại một trong những đi
  • để thành công trong nỗ lực đầu tiên
一舉成功 一举成功 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ju3 cheng2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • success at one go
  • to succeed at the first attempt