中文 Trung Quốc
一舉成功
一举成功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành công tại một trong những đi
để thành công trong nỗ lực đầu tiên
一舉成功 一举成功 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ju3 cheng2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
success at one go
to succeed at the first attempt
一舉手一投足 一举手一投足
一般 一般
一般人 一般人
一般來講 一般来讲
一般原則 一般原则
一般性 一般性