中文 Trung Quốc
一致性
一致性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhất quán
一致性 一致性 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zhi4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
consistency
一致性效應 一致性效应
一致資源定址器 一致资源定址器
一舉 一举
一舉兩得 一举两得
一舉成功 一举成功
一舉手一投足 一举手一投足