中文 Trung Quốc
一神教
一神教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết độc thần (niềm tin vào một Thiên Chúa duy nhất)
一神教 一神教 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shen2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
monotheism (belief in a single God)
一神論 一神论
一秉虔誠 一秉虔诚
一秘 一秘
一空 一空
一窩蜂 一窝蜂
一窮二白 一穷二白