中文 Trung Quốc
一秘
一秘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư ký thứ nhất
一秘 一秘 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
first secretary
一種 一种
一空 一空
一窩蜂 一窝蜂
一竅不通 一窍不通
一笑了之 一笑了之
一笑置之 一笑置之