中文 Trung Quốc- 一窩蜂
- 一窝蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- như một swarm của ong
- Tất cả mọi người bầy xung quanh đẩy và reo hò
- một tổ nhân hornet
一窩蜂 一窝蜂 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- like a swarm of bees
- everyone swarms around pushing and shouting
- a hornet's nest