中文 Trung Quốc
  • 一窩蜂 繁體中文 tranditional chinese一窩蜂
  • 一窝蜂 简体中文 tranditional chinese一窝蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như một swarm của ong
  • Tất cả mọi người bầy xung quanh đẩy và reo hò
  • một tổ nhân hornet
一窩蜂 一窝蜂 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 wo1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • like a swarm of bees
  • everyone swarms around pushing and shouting
  • a hornet's nest