中文 Trung Quốc
一潭死水
一潭死水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hồ bơi ứ đọng nước
tình trạng trì trệ hoặc listless
一潭死水 一潭死水 phát âm tiếng Việt:
[yi1 tan2 si3 shui3]
Giải thích tiếng Anh
a pool of stagnant water
stagnant or listless condition
一炮打響 一炮打响
一炮而紅 一炮而红
一無所動 一无所动
一無所獲 一无所获
一無所知 一无所知
一無所聞 一无所闻