中文 Trung Quốc
  • 一潭死水 繁體中文 tranditional chinese一潭死水
  • 一潭死水 简体中文 tranditional chinese一潭死水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một hồ bơi ứ đọng nước
  • tình trạng trì trệ hoặc listless
一潭死水 一潭死水 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 tan2 si3 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • a pool of stagnant water
  • stagnant or listless condition