中文 Trung Quốc
一無所聞
一无所闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không nghe
一無所聞 一无所闻 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu2 suo3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
unheard of
一無所長 一无所长
一無是處 一无是处
一片 一片
一琴一鶴 一琴一鹤
一生 一生
一生一世 一生一世