中文 Trung Quốc
一無所動
一无所动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn không bị ảnh hưởng
unimpressed
一無所動 一无所动 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu2 suo3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
totally unaffected
unimpressed
一無所有 一无所有
一無所獲 一无所获
一無所知 一无所知
一無所長 一无所长
一無是處 一无是处
一片 一片