中文 Trung Quốc- 一清如水
- 一清如水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. như là rõ ràng như nước (thành ngữ)
- hình (của quan chức vv) trung thực và incorruptible
一清如水 一清如水 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. as clear as water (idiom)
- fig. (of officials etc) honest and incorruptible