中文 Trung Quốc
  • 一溜煙 繁體中文 tranditional chinese一溜煙
  • 一溜烟 简体中文 tranditional chinese一溜烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • như một wisp khói
  • (để biến mất vv) ngay lập tức
一溜煙 一溜烟 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 liu4 yan1]

Giải thích tiếng Anh
  • like a wisp of smoke
  • (to disappear etc) in an instant