中文 Trung Quốc
一溜煙
一溜烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
như một wisp khói
(để biến mất vv) ngay lập tức
一溜煙 一溜烟 phát âm tiếng Việt:
[yi1 liu4 yan1]
Giải thích tiếng Anh
like a wisp of smoke
(to disappear etc) in an instant
一潭死水 一潭死水
一炮打響 一炮打响
一炮而紅 一炮而红
一無所有 一无所有
一無所獲 一无所获
一無所知 一无所知