中文 Trung Quốc
一波三折
一波三折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư pháp flourish với nhiều xoắn
hình. rất nhiều xoắn và biến
一波三折 一波三折 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bo1 san1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
calligraphic flourish with many twists
fig. many twists and turns
一波未平,一波又起 一波未平,一波又起
一派胡言 一派胡言
一派謊言 一派谎言
一清二楚 一清二楚
一清二白 一清二白
一清如水 一清如水