中文 Trung Quốc
  • 一派謊言 繁體中文 tranditional chinese一派謊言
  • 一派谎言 简体中文 tranditional chinese一派谎言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một gói nằm
一派謊言 一派谎言 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 pai4 huang3 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • a pack of lies