中文 Trung Quốc
一氧化碳
一氧化碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí carbon monoxide CO
一氧化碳 一氧化碳 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yang3 hua4 tan4]
Giải thích tiếng Anh
carbon monoxide CO
一水兒 一水儿
一決雌雄 一决雌雄
一波三折 一波三折
一派胡言 一派胡言
一派謊言 一派谎言
一流 一流