中文 Trung Quốc
一次方程式
一次方程式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương trình tuyến tính (toán học).
一次方程式 一次方程式 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ci4 fang1 cheng2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
linear equation (math.)
一次生,兩次熟 一次生,两次熟
一次總付 一次总付
一步一個腳印 一步一个脚印
一步到位 一步到位
一步登天 一步登天
一毛不拔 一毛不拔