中文 Trung Quốc- 一步一個腳印
- 一步一个脚印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một bước, một dấu chân (thành ngữ); tiến độ ổn định
- đáng tin cậy
一步一個腳印 一步一个脚印 phát âm tiếng Việt:- [yi1 bu4 yi1 ge4 jiao3 yin4]
Giải thích tiếng Anh- one step, one footprint (idiom); steady progress
- reliable