中文 Trung Quốc
  • 一次總付 繁體中文 tranditional chinese一次總付
  • 一次总付 简体中文 tranditional chinese一次总付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ điều hưởng trọn (tài chính)
一次總付 一次总付 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 ci4 zong3 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • lump-sum (finance)