中文 Trung Quốc
  • 一模一樣 繁體中文 tranditional chinese一模一樣
  • 一模一样 简体中文 tranditional chinese一模一样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giống hệt nhau (thành ngữ)
  • sao ẩn
  • cũng pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]
一模一樣 一模一样 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 mu2 yi1 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • exactly the same (idiom)
  • carbon copy
  • also pr. [yi1 mo2 yi1 yang4]