中文 Trung Quốc
  • 一樣 繁體中文 tranditional chinese一樣
  • 一样 简体中文 tranditional chinese一样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cùng một
  • giống như
  • bằng
  • giống như
  • cũng giống như
一樣 一样 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 yang4]

Giải thích tiếng Anh
  • same
  • like
  • equal to
  • the same as
  • just like