中文 Trung Quốc
一樣
一样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một
giống như
bằng
giống như
cũng giống như
一樣 一样 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yang4]
Giải thích tiếng Anh
same
like
equal to
the same as
just like
一次 一次
一次函數 一次函数
一次又一次 一次又一次
一次方程 一次方程
一次方程式 一次方程式
一次生,兩次熟 一次生,两次熟