中文 Trung Quốc
一槌定音
一槌定音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 一錘定音|一锤定音 [yi1 chui2 ding4 yin1]
一槌定音 一槌定音 phát âm tiếng Việt:
[yi1 chui2 ding4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 一錘定音|一锤定音[yi1 chui2 ding4 yin1]
一模一樣 一模一样
一樣 一样
一次 一次
一次又一次 一次又一次
一次性 一次性
一次方程 一次方程