中文 Trung Quốc
  • 一槌定音 繁體中文 tranditional chinese一槌定音
  • 一槌定音 简体中文 tranditional chinese一槌定音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 一錘定音|一锤定音 [yi1 chui2 ding4 yin1]
一槌定音 一槌定音 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 chui2 ding4 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 一錘定音|一锤定音[yi1 chui2 ding4 yin1]