中文 Trung Quốc
一文不值
一文不值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô giá trị (thành ngữ)
sử dụng không có gì
一文不值 一文不值 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wen2 bu4 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
worthless (idiom)
no use whatsoever
一文不名 一文不名
一斑 一斑
一方 一方
一旁 一旁
一族 一族
一日三秋 一日三秋