中文 Trung Quốc
一日三秋
一日三秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngày ngoài có vẻ như ba mùa (thành ngữ)
一日三秋 一日三秋 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ri4 san1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
a single day apart seems like three seasons (idiom)
一日三餐 一日三餐
一日不見,如隔三秋 一日不见,如隔三秋
一日之計在於晨 一日之计在于晨
一日千里 一日千里
一日為師,終身為父 一日为师,终身为父
一旦 一旦