中文 Trung Quốc
一族
一族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm xã hội
subculture
gia đình
gia tộc
Xem thêm 族 [zu2]
一族 一族 phát âm tiếng Việt:
[yi1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
social group
subculture
family
clan
see also 族[zu2]
一日三秋 一日三秋
一日三餐 一日三餐
一日不見,如隔三秋 一日不见,如隔三秋
一日之雅 一日之雅
一日千里 一日千里
一日為師,終身為父 一日为师,终身为父