中文 Trung Quốc
一擁而上
一拥而上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để leo lên cây xung quanh thành phố
đổ xô (để xem)
一擁而上 一拥而上 phát âm tiếng Việt:
[yi1 yong1 er2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to swarm around
flocking (to see)
一擁而入 一拥而入
一擊入洞 一击入洞
一擲千金 一掷千金
一改故轍 一改故辙
一敗塗地 一败涂地
一文不值 一文不值