中文 Trung Quốc
一擊入洞
一击入洞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hole trong một (golf)
一擊入洞 一击入洞 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ji1 ru4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
hole in one (golf)
一擲千金 一掷千金
一攬子 一揽子
一改故轍 一改故辙
一文不值 一文不值
一文不名 一文不名
一斑 一斑