中文 Trung Quốc
一撥兒
一拨儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm người
一撥兒 一拨儿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bo1 r5]
Giải thích tiếng Anh
group of people
一擁而上 一拥而上
一擁而入 一拥而入
一擊入洞 一击入洞
一攬子 一揽子
一改故轍 一改故辙
一敗塗地 一败涂地