中文 Trung Quốc
喉塞音
喉塞音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glottal dừng
喉塞音 喉塞音 phát âm tiếng Việt:
[hou2 se4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
glottal stop
喉急 喉急
喉擦音 喉擦音
喉炎 喉炎
喉結 喉结
喉舌 喉舌
喉輪 喉轮