中文 Trung Quốc
喉急
喉急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 猴急 [hou2 ji2]
喉急 喉急 phát âm tiếng Việt:
[hou2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 猴急[hou2 ji2]
喉擦音 喉擦音
喉炎 喉炎
喉痧 喉痧
喉舌 喉舌
喉輪 喉轮
喉部 喉部