中文 Trung Quốc
喉擦音
喉擦音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
guttural fricative
喉擦音 喉擦音 phát âm tiếng Việt:
[hou2 ca1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
guttural fricative
喉炎 喉炎
喉痧 喉痧
喉結 喉结
喉輪 喉轮
喉部 喉部
喉鏡 喉镜