中文 Trung Quốc
土政策
土政策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách cục bộ
quy định khu vực
土政策 土政策 phát âm tiếng Việt:
[tu3 zheng4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
local policy
regional regulations
土族 土族
土星 土星
土曜日 土曜日
土木工程 土木工程
土木形骸 土木形骸
土木身 土木身