中文 Trung Quốc
土木形骸
土木形骸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái đất và gỗ khung (thành ngữ); đồng bằng và undecorated cơ thể
土木形骸 土木形骸 phát âm tiếng Việt:
[tu3 mu4 xing2 hai2]
Giải thích tiếng Anh
earth and wood framework (idiom); plain and undecorated body
土木身 土木身
土桑 土桑
土樓 土楼
土法 土法
土洋並舉 土洋并举
土洋結合 土洋结合