中文 Trung Quốc
土星
土星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Thổ (hành tinh)
土星 土星 phát âm tiếng Việt:
[Tu3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Saturn (planet)
土曜日 土曜日
土木 土木
土木工程 土木工程
土木身 土木身
土桑 土桑
土樓 土楼