中文 Trung Quốc
土建
土建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật xây dựng
giống như 土木工程 [tu3 mu4 gong1 cheng2]
土建 土建 phát âm tiếng Việt:
[tu3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
civil engineering
same as 土木工程[tu3 mu4 gong1 cheng2]
土得掉渣 土得掉渣
土拉弗氏菌 土拉弗氏菌
土撥鼠 土拨鼠
土政策 土政策
土族 土族
土星 土星