中文 Trung Quốc
土布
土布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
homespun vải
土布 土布 phát âm tiếng Việt:
[tu3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
homespun cloth
土庫 土库
土庫曼 土库曼
土庫曼人 土库曼人
土庫鎮 土库镇
土建 土建
土得掉渣 土得掉渣