中文 Trung Quốc
  • 土庫曼人 繁體中文 tranditional chinese土庫曼人
  • 土库曼人 简体中文 tranditional chinese土库曼人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Người Turkmen (người)
土庫曼人 土库曼人 phát âm tiếng Việt:
  • [Tu3 ku4 man4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • Turkmen (person)