中文 Trung Quốc
圜
圜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn
bao vây
圜 圜 phát âm tiếng Việt:
[huan2]
Giải thích tiếng Anh
circle
encircle
圜 圜
圞 圞
土 土
土丘 土丘
土人 土人
土倫 土伦