中文 Trung Quốc
  • 圖紙 繁體中文 tranditional chinese圖紙
  • 图纸 简体中文 tranditional chinese图纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kế hoạch chi tiết
  • bản vẽ
  • thiết kế kế hoạch
  • Giấy vẽ sơ đồ
圖紙 图纸 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • blueprint
  • drawing
  • design plans
  • graph paper