中文 Trung Quốc- 圖譜
- 图谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kho lưu trữ của đồ họa (ví dụ như bản đồ, tài liệu hoặc số liệu thực vật)
- bản đồ
- bộ sưu tập các hình minh họa hoặc nhạc
圖譜 图谱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- archive of graphics (e.g. maps, documents or botanical figures)
- atlas
- collection of illustrations or sheet music