中文 Trung Quốc
  • 圖譜 繁體中文 tranditional chinese圖譜
  • 图谱 简体中文 tranditional chinese图谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kho lưu trữ của đồ họa (ví dụ như bản đồ, tài liệu hoặc số liệu thực vật)
  • bản đồ
  • bộ sưu tập các hình minh họa hoặc nhạc
圖譜 图谱 phát âm tiếng Việt:
  • [tu2 pu3]

Giải thích tiếng Anh
  • archive of graphics (e.g. maps, documents or botanical figures)
  • atlas
  • collection of illustrations or sheet music