中文 Trung Quốc
圖象
图象
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 圖像|图像 [tu2 xiang4]
圖象 图象 phát âm tiếng Việt:
[tu2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 圖像|图像[tu2 xiang4]
圖軸 图轴
圖輯 图辑
圖釘 图钉
圖鑒 图鉴
圖門江 图门江
圖阿雷格 图阿雷格