中文 Trung Quốc
國富兵強
国富兵强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các quốc gia thịnh vượng với quân đội có thể
國富兵強 国富兵强 phát âm tiếng Việt:
[guo2 fu4 bing1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
prosperous country with military might
國富論 国富论
國寶 国宝
國小 国小
國度 国度
國庫 国库
國庫券 国库券