中文 Trung Quốc
  • 國庫券 繁體中文 tranditional chinese國庫券
  • 国库券 简体中文 tranditional chinese国库券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trái phiếu kho bạc
國庫券 国库券 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 ku4 quan4]

Giải thích tiếng Anh
  • treasury bond