中文 Trung Quốc
國庫
国库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực ví
kho bạc nhà nước
Quốc gia exchequer
國庫 国库 phát âm tiếng Việt:
[guo2 ku4]
Giải thích tiếng Anh
public purse
state treasury
national exchequer
國庫券 国库券
國弱民窮 国弱民穷
國徽 国徽
國情 国情
國慶 国庆
國慶日 国庆日