中文 Trung Quốc
國家體委
国家体委
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc thể thao và Ủy ban vật lý văn hóa
國家體委 国家体委 phát âm tiếng Việt:
[guo2 jia1 ti3 wei3]
Giải thích tiếng Anh
PRC sports and physical culture commission
國富兵強 国富兵强
國富論 国富论
國寶 国宝
國師 国师
國度 国度
國庫 国库