中文 Trung Quốc
國家食品藥品監督管理局
国家食品药品监督管理局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Nhà nước thực phẩm và Cục quản lý dược (SFDA)
國家食品藥品監督管理局 国家食品药品监督管理局 phát âm tiếng Việt:- [Guo2 jia1 Shi2 pin3 Yao4 pin3 Jian1 du1 Guan3 li3 ju2]
Giải thích tiếng Anh- State Food and Drug Administration (SFDA)