中文 Trung Quốc
固定電話
固定电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại cố định điện thoại
điện thoại cố định
固定電話 固定电话 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ding4 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
landline telephone
fixed-line telephone
固定點 固定点
固形物 固形物
固態 固态
固有名詞 固有名词
固有詞 固有词
固然 固然