中文 Trung Quốc
固態
固态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái rắn (vật lý)
固態 固态 phát âm tiếng Việt:
[gu4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
solid state (physics)
固有 固有
固有名詞 固有名词
固有詞 固有词
固網電信 固网电信
固若金湯 固若金汤
固醇 固醇