中文 Trung Quốc
固形物
固形物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt rắn trong chất lỏng
固形物 固形物 phát âm tiếng Việt:
[gu4 xing2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
solid particles in liquid
固態 固态
固有 固有
固有名詞 固有名词
固然 固然
固網電信 固网电信
固若金湯 固若金汤