中文 Trung Quốc
固定資產
固定资产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản cố định
固定資產 固定资产 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ding4 zi1 chan3]
Giải thích tiếng Anh
fixed assets
固定電話 固定电话
固定點 固定点
固形物 固形物
固有 固有
固有名詞 固有名词
固有詞 固有词