中文 Trung Quốc
固守
固守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mạnh mẽ bảo vệ vị trí của một
để được cứ điểm
để bám víu vào
固守 固守 phát âm tiếng Việt:
[gu4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to strongly defend one's position
to be entrenched
to cling to
固安 固安
固安縣 固安县
固定 固定
固定詞組 固定词组
固定資產 固定资产
固定電話 固定电话