中文 Trung Quốc
回旋曲
回旋曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rondo
回旋曲 回旋曲 phát âm tiếng Việt:
[hui2 xuan2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
rondo
回旋餘地 回旋余地
回族 回族
回族人 回族人
回暖 回暖
回條 回条
回歸 回归