中文 Trung Quốc
囊
囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao
Ví
túi (cho tiền)
囊 囊 phát âm tiếng Việt:
[nang2]
Giải thích tiếng Anh
sack
purse
pocket (for money)
囊中取物 囊中取物
囊中羞澀 囊中羞涩
囊括 囊括
囊泡 囊泡
囊腫 囊肿
囊膪 囊膪